Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
h





h
[eit∫]
danh từ, số nhiều Hs, H's
['eit∫iz]
mẫu tự thứ tám trong bảng mẫu tự tiếng Anh
viết tắt của hard
vật hình chữ H


/eitʃ/

danh từ, số nhiều Hs, H's /'eitʃiz/
h, vật hình H

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "h"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.