Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-volley




half-volley
['hɑ:f'vɔli]
danh từ
(thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng)


/'hɑ:f'vɔli/

danh từ
(thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)

ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng)

Related search result for "half-volley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.