Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hamshackle




hamshackle
['hæm∫ækl]
ngoại động từ
buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước


/'hæmʃækl/

ngoại động từ
buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.