Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handspike




handspike
['hændspaik]
danh từ
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)


/'hændspaik/

danh từ
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.