Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hanging




hanging
['hæηiη]
danh từ
sự treo
sự treo cổ
((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
hanging committee
ban xét duyệt tranh triển lãm
tính từ
đáng treo cổ, đáng chết treo
a hanging look
bộ mặt đáng chết treo
a hanging matter
một tội ác có thể bị kết án treo cổ


/'hæɳiɳ/

danh từ
sự treo
sự treo cổ
((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống !hanging committee
ban xét duyệt tranh triển lãm

tính từ
treo
hanging bridge cầu treo
đáng treo cổ, đáng chết treo
a hanging look bộ mặt đáng chết treo
a hanging matter một tội ác có thể bị kết án tro cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hanging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.