Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harbour





harbour
['hɑ:bə]
Cách viết khác:
harbor
['hɑ:bə]
danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu
ngoại động từ
chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu
to harbour a criminal
chứa chấp một kẻ có tội
nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)
to harbour evil thoughts
nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa
nội động từ
bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)


/'hɑ:bə/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu

ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)
chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu
to harbour a criminal chứa chấp một kẻ có tội
nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)
to harbour evil thoughts nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa

nội động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)
bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harbour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.