Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatter




hatter
['hætə]
danh từ
người làm mũ
người bán mũ
as mad as a hatter
điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên


/'hætə/

danh từ
người làm mũ
người bán mũ !as mad as a hatter
điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.