Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hayseed




hayseed
['heisi:d]
danh từ
hạt cỏ
vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch


/'heisi:d/

danh từ
hạt cỏ
vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hayseed"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hayseed"
    haste hayseed

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.