Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heaviness




heaviness
['hevinis]
danh từ
sự nặng, sự nặng nề
tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản


/'hevinis/

danh từ
sự nặng, sự nặng nề
tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heaviness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.