Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
het




het
[het]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
to get het up
(từ lóng) nổi quạu


/het/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
het up (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "het"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.