Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hick




hick
[hik]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ

[hick]
saying && slang
rural person, local yokel, rube
Wearing overalls and a straw hat, he looked like a hick.


/hik/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.