Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hindsight




hindsight
['haindsait]
danh từ
thước ngắm (ở súng)
(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)


/'haindsait/

danh từ
thước ngắm (ở súng)
(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.