Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinge





hinge
[hindʒ]
danh từ
bản lề (cửa...)
khớp nối
miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom)
(nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
to be off the hinges
ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
bối rối, quẫn trí
ngoại động từ
nối bằng bản lề; lắp bản lề
nội động từ (+ on)
xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hinge on a post
xoay quanh một cái trụ
to hinge on a principle
xoay quanh một nguyên tắc



bản lề, khớp nối; sự treo

/hindʤ/

danh từ
bản lề (cửa...)
khớp nối
miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
(nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt !to be off the hinges
ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
bối rối, quẫn trí

ngoại động từ
nối bằng bản lề; lắp bản lề

nội động từ ( on)
xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hinge on a post xoay quanh một cái trụ
to hinge on a principle xoay quanh một nguyên tắc

Related search result for "hinge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.