Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hod-carrier




hod-carrier
['hɔd,kæriə]
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch ((cũng) hodman)


/'hɔd,kæriə/

danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)

Related search result for "hod-carrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.