Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homestead




homestead
['houmsted]
danh từ
nhà cửa vườn tược
ấp, trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)


/'houmsted/

danh từ
nhà cửa vườn tược
ấp, trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.