Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huck




huck
[hʌk]
Cách viết khác:
huckaback
['hʌkəbæk]
như huckaback


/'hʌkəbæk/ (huck) /hʌk/

danh từ
vải lanh thô (làm khăn lau tay)

Related search result for "huck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.