Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humanity




humanity
[hju:'mæniti]
danh từ
loài người, nhân loại
a crime against humanity
một tội ác đối với toàn thể loài người
lòng nhân đạo
bản chất của loài người, nhân tính
(số nhiều) hành động nhân đạo
(số nhiều) những đặc tính của con người
(the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp


/hju:'mæniti/

danh từ
loài người, nhân loại
a crime against humanity một tội ác đối với toàn thể loài người
lòng nhân đạo
bản chất của loài người, nhân tính
(số nhiều) hành động nhân đạo
(số nhiều) những đặc tính của con người
(the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humanity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.