Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hun


/Hʌn/

danh từ

(sử học) rợ Hung

(nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại

(nghĩa xấu) người Đức, người Phổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.