Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurt





hurt
[hə:t]
danh từ
vết thương, chỗ bị đau
điều hại, tai hại
sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
a hurt to someone's reputation
điều xúc phạm đến thanh danh của ai
a hurt to someone's pride
điều chạm đến lòng tự ái của ai
ngoại động từ
làm bị thương, làm đau
to hurt one's arm
làm đau cánh tay
gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
rain has hurt the crop
mưa gây thiệt hại cho mùa màng
chạm, xúc phạm, làm tổn thương
to hurt someone's pride
làm chạm lòng tự ái của ai
to hurt someone's reputation
xúc phạm đến thanh danh của ai
nội động từ
(thông tục) đau, bị đau
does your hand hurt?
tay anh có đau không?
(thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm


/hə:t/

danh từ
vết thương, chỗ bị đau
điều hại, tai hại
sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
a hurt to seomeone's reputatuion điều xúc phạm đến thanh danh của ai
a hurt to someone's pride điều chạm đến lòng tự ái của ai

ngoại động từ
làm bị thương, làm đau
to hurt one's arm làm đau cánh tay
gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
rain has hurt the crop mưa gây thiệt hại cho mùa màng
chạm, xúc phạm, làm tổn thương
to hurt someone's pride làm chạm lòng tự ái của ai
to hurt someone's reputation xúc phạm đến thanh danh của ai

nội động từ
(thông tục) đau, bị đau
does your hant hurt? tay anh có đau không?
(thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hurt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.