Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-pack




ice-pack
['ais'pæk]
danh từ
đám băng
túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)


/'aispæk/

danh từ
đám băng
túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)

Related search result for "ice-pack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.