Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imago




imago
[i'meigou]
danh từ, số nhiều imagos, imagines
(động vật học) thành trùng


/i'meigou/

danh từ, số nhiều imagos, imagines
(động vật học) thành trùng

Related search result for "imago"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.