Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impatience




impatience
[im'pei∫əns]
Cách viết khác:
impatientness
[im'pei∫əntnis]
danh từ
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
unable to restrain one's impatience
không kìm được sự nôn nóng
his impatience to set out
sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
(+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
his impatience of delay
sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ


/im'peiʃəns/ (impatientness) /im'peiʃəntnis/

danh từ
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
unable to restrain one's impatience không kìm được sự nôn nóng
his impatience to set out sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
( of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
his impatience of delay sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impatience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.