Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impenitent




impenitent
[im'penitənt]
tính từ
không hối cãi, không ăn năn hối hận, chứng nào tật ấy
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận


/im'penitənt/

tính từ
không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impenitent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.