Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperfective




imperfective
[,impə'fektiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) chưa hoàn thành
danh từ
(ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành


/,impə'fektiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) chưa hoàn thành

danh từ
(ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.