Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoverish




impoverish
[im'pɔvəri∫]
ngoại động từ
bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ
làm kiệt màu
impoverished soil
đất kiệt màu
làm hết công dụng; làm hao mòn
rubber becomes impoverished after a time
sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)
làm cho kiệt sức, làm cho suy nhược


/im'pɔvəriʃ/

ngoại động từ
bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ
làm kiệt màu
impoverished soil đất kiệt màu
làm hết công dụng; làm hao mòn
rubber becomes impoverished after a time sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)
làm kiệt, làm suy nhược (sức)

Related search result for "impoverish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.