Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inarticulateness




inarticulateness
[,inɑ:'tikjulitnis]
danh từ
tính không rõ ràng
sự không nói rõ ràng được
sự không có tài ăn nói


/,inɑ:'tikjulitnis/

danh từ
tính không rõ ràng
sự không nói rõ ràng được
sự không có tài ăn nói


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.