Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
increaser




increaser
[in'kri:sə]
danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)


/in'kri:sə/

danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.