Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inculcate




inculcate
['inkʌlkeit]
ngoại động từ
((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)
to inculcate ideas in one's mind
khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí


/'inkʌlkeit/

ngoại động từ
((thường) on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)
to inculcate ideas in one's mind khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.