Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ineffableness




ineffableness
[in'efəblnis]
danh từ
tính không tả được, tính không nói lên được
tính không thể nói ra được, tính huý


/in'efəblnis/

danh từ
tính không tả được, tính không nói lên được
tính không thể nói ra được, tính huý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.