Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inextensibility




inextensibility
['iniks,tensə'biliti]
Cách viết khác:
inexpugnableness
[,iniks'pʌgnəblnis]
danh từ
tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra
tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng
(pháp lý) tính không thể bị tịch thu


/'iniks,tensə'biliti/ (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/

danh từ
tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra
tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng
(pháp lý) tính không thể bị tịch thu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.