Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inextensible




inextensible
[,iniks'tensəbl]
tính từ
không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra
không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng
(pháp lý) không thể bị tịch thu


/,iniks'tensəbl/

tính từ
không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra
không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng
(pháp lý) không thể bị tịch thu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.