Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflexibility




inflexibility
[in,fleksə'biliti]
danh từ
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng
(nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)


/in,fleksə'biliti/

danh từ
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng
(nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.