Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injunction




injunction
[in'dʒʌηk∫n]
danh từ
lệnh huấn thị
(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)


/in'dʤʌɳkʃn/

danh từ
lệnh huấn thị
(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.