Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insalivation




insalivation
[in,sæli'vei∫n]
danh từ
sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)


/in'sæliveiʃn/

danh từ
sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.