Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instrument





instrument
['instrumənt]
danh từ
dụng cụ; công cụ
a surgical/optical instrument
dụng cụ phẫu thuật/quang học
instruments of torture
dụng cụ tra tấn
we humans are merely the instruments of fate
con người chúng ta chỉ là công cụ của số phận mà thôi
dụng cụ đo lường cho biết thôngtin về hoạt động của một động cơ hoặc trong nghề hàng hải; thiết bị đo đạc
a ship's instruments
những thiết bị đo đạc của tàu thủy
an instrument panel
bảng đồng hồ chỉ dẫn
dụng cụ, thiết bị phát ra âm thanh trong âm nhạc; nhạc cụ; nhạc khí
learning to play an instrument
học cách chơi một nhạc cụ
the king signed the instrument of abdication
nhà vua đã ký văn kiện thoái vị
ngoại động từ
cung cấp dụng cụ máy móc
phối nhạc



dụng cụ
dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo
measuring i. (máy tính) dụng cụ đo

/'instrumənt/

danh từ
dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nhạc khí
công cụ, phương tiện
an instrument of government một công cụ cai trị
văn kiện

ngoại động từ
cung cấp dụng cụ máy móc cho
phối dàn nhạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instrument"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.