Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instrumentality




instrumentality
[,instrumen'tæliti]
danh từ
tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
phương tiện
by the instrumentality of
bằng phương tiện, thông qua


/,instrumen'tæliti/

danh từ
tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
phương tiện
by the instrumentality of bằng phương tiện, thông qua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.