Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermarry




intermarry
[,intə'mæri]
nội động từ
có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai (dân tộc), hai bộ lạc, hai gia đình...)
lấy nhau trong họ gần
lấy người cùng nhóm


/,intə'mæri/

nội động từ
có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)
lấy nhau trong họ gần
lấy người cùng nhóm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.