Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intoxication




intoxication
[in,tɔksi'kei∫n]
danh từ
sự say, tình trạng say
sự say sưa ((nghĩa bóng))
(y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc


/in,tɔksi'keiʃn/

danh từ
sự say, tình trạng say
sự say sưa ((nghĩa bóng))
(y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intoxication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.