Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jag


/dʤæg/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

bữa rượu, bữa chè chén

cơn say bí tỉ

danh từ

đầu nhọn, mỏm nhọn

    a jag of rock một mỏm đá nhọn

ngoại động từ

cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)


Related search result for "jag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.