Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jemmy




jemmy
['dʒemi]
danh từ
dụng cụ nạy cửa của kẻ trộm
đầu cừu (món ăn)


/'dʤemi/

danh từ
cái nạy cửa (của kẻ trộm)
đầu cừu (món ăn)

Related search result for "jemmy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.