Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jihad




jihad
[dʒi'hɑ:d]
Cách viết khác:
jehad
[dʒi'hɑ:d]
danh từ
chiến tranh thần thánh của người theo đạo Hồi chống lại những kẻ báng bổ đạo Hồi; thánh chiến Hồi giáo
(nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa


/dʤi'hɑ:d/ (jehad) /dʤi'hɑ:d/

danh từ
chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)
(nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jihad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.