Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jogtrot




jogtrot
['dʒɔg'trɔt]
danh từ
bước đi lắc lư chầm chậm
nước kiệu chậm (ngựa)
(nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều
(định ngữ) đều đều, buồn tẻ
a jogtrot life
cuộc sống đều đều, buồn tẻ


/'dʤɔg'trɔt/

danh từ
bước đi lắc lư chầm chậm
nước kiệu chậm (ngựa)
(nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều
(định ngữ) đều đều, buồn tẻ
a jogtrot life cuộc sống đều đều, buồn tẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.