Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judgement




judgement
['dʒʌdʒmənt]
Cách viết khác:
judgment
['dʒʌdʒmənt]
như judgment


/'dʤʌdʤmənt/ (judgement) /'dʤʌdʤmənt/

danh từ
sự xét xử
to pass (give, render) judgment on someone xét xử ai
quyết định của toà; phán quyết, án
the last judgment (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)
your failure is a judgment on you for being so lazy sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy
sự phê bình, sự chỉ trích
ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
in my judgment theo ý kiến tôi
óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
to show good judgment tỏ ra có óc suy xét
a man of sound judgment người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "judgement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.