Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinematics




kinematics
[,kaini'mætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(vật lý) chuyển động học



động học

/,kaini'mætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(vật lý) chuyển động học

Related search result for "kinematics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.