Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiss



/kis/

danh từ

cái hôn

sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)

kẹo bi đường

!to snatch (steal) a kiss

hôn trộm

!stolen kisses are sweet

(tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon

ngoại động từ

hôn

(nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)

    the waves kiss the sand beach sóng khẽ lướt vào bãi cát

chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)

!to kiss away tears

hôn để làm cho nín khóc

!to hiss and be friends

làm lành hoà giải với nhau

!to kiss the book

hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ

!to kiss the dust

tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ

bị giết

!to kiss good-bue

hôn tạm biệt, hôn chia tay

!to kiss the ground

phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)

(nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục

!to kiss one's hand to someone

vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai

!to kiss hands (the hand)

hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)

!to kiss the rod

nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kiss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.