Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lìa



verb
to leave; to reparate; to part
chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau We whall never part
lìa trần to die

[lìa]
động từ
to leave; to reparate; to part
chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau
We whall never part
lìa trần
to die



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.