Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lack


/læk/

danh từ

sự thiếu

    the plant died for lack of water cây chết vì thiếu nước

ngoại động từ

thiếu, không có

    I lack words to express my job tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi

nội động từ

thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)

    water is no longer lacking thanks to irrigation works nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.