Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lather



/'lɑ:ðə/

danh từ

bọt (xà phòng, nước)

mồ hôi (ngựa)

    horse all in a lather ngựa đẫm mồ hôi

(nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi

ngoại động từ

xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt

(từ lóng) đánh quật

nội động từ

sùi bọt, có bọt

    soap does not lather well xà phòng không bọt lắm

đổ mồ hôi (ngựa)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.