Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lavender





lavender
['lævində]
danh từ
cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
to be brought up in lavender
được nuông chiều
ngoại động từ
xức nước oải hương, ướp hoa oải hương


/'lævində/

danh từ
cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
(như) lavender-water !to be brought up in lavender
được nuông chiều !to lay [up] in lavender
ướp hoa oải hương
(thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành

ngoại động từ
xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lavender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.