Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leading light




leading+light
['li:diη'lait]
danh từ
(hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)
(từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)


/'li:diɳ'lait/

danh từ
(hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)
(từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leading light"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.